- Từ điển Anh - Việt
Sectional die
Xem thêm các từ khác
-
Sectional drawing
bản vẽ mặt cắt, bản vẽ mặt cắt (kết cấu tàu thủy), bản vẽ mặt cắt, -
Sectional drive
sự truyền động bộ phận, -
Sectional elevation
hình chiếu mặt cắt, mặt cắt, mặt cắt, -
Sectional feeder
bộ tiếp liệu hình quạt, -
Sectional floor system
sàn phân cách, -
Sectional flywheel
bánh đà ghép, -
Sectional furniture
đồ gỗ (trang trí) đồng bộ, -
Sectional gate
cửa van phân đoạn, -
Sectional heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) tổ ong, -
Sectional heated housing
nhà ở cấp theo đơn nguyên, -
Sectional house
nhà lắp ghép, -
Sectional hub
mayơ ghép, moay ơ ghép, -
Sectional impression
khuôn mảnh, -
Sectional ledger
sổ cái phân nhóm, -
Sectional lighting arrester
thiết bị thu lôi khu gian, -
Sectional metal
kim loại định hình, -
Sectional plane
mặt phẳng phân hình, mặt cắt, -
Sectional rates
phí vận chuyển phân đoạn, vận khí phân đoạn, -
Sectional refrigerated container
côngtenơ lạnh lắp ghép (tháo lắp được), côngtenơ lạnh lắp ghép (tháo nắp được), -
Sectional refrigerator
tủ lạnh lắp ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.