- Từ điển Anh - Việt
Secure Access Module (SAM)
Xem thêm các từ khác
-
Secure Authentification Service (SAS)
dịch vụ nhận thực an toàn, -
Secure Conversion (SCR)
chuyển đổi an toàn, -
Secure Data Network System (SDNS)
hệ thống mạng số liệu an toàn, -
Secure Electronic Transactions (SET)
các giao dịch điện tử an toàn, -
Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
giao thức thanh toán mật hóa an toàn, -
Secure HTTP (IETF) (S-HTTP)
http an toàn (ietf), -
Secure Maximum Contaminant Level
mức ô nhiễm tối đa an toàn, mức độ cho phép tối đa một chất ô nhiễm trong nước được đưa tới chỗ vòi chảy tự... -
Secure News Server (Internet) (SNEWS)
server tin tức chắc chắn [internet], -
Secure Radio Link (SRL)
tuyến thông tin vô tuyến an toàn, -
Secure Socket Layer (IETF) (SSL)
lớp ổ cắm an toàn (ietf), -
Secure Terminal Unit (STU)
khối đầu cuối an toàn, -
Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
công nghệ giao dịch an toàn (microsoft), -
Secure Transfer Protocol (STP)
giao thức chuyển giao an toàn, -
Secure a loan
bảo đảm sự vay nợ, bảo đảm một khoản vay (bằng vật thế chấp), -
Secure a loan (to...)
đảm bảo khoản vay nợ, -
Secure access management (MT)
quản lý truy cập an toàn, -
Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
thường trình mật hóa nhanh và an toàn, -
Secure attention key (SAK)
khóa lưu ý an toàn, -
Secure electronic transaction (SET)
giao dịch điện tử an toàn, -
Secure file
tệp an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.