- Từ điển Anh - Việt
Securitized paper
Kinh tế
phiếu khoán được chuyển thành chứng khoán
thương phiếu chứng khoán hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Security
/ siˈkiuəriti /, Danh từ: sự an toàn, sự an ninh;, vật bảo đảm, vật thế chấp;, chứng khoán,... -
Security, good health, and prosperity
an khang thịnh vượng, câu chúc đầu năm mới. -
Security Algorithms Group of Experts (SAGE)
nhóm chuyên gia về các thuật toán an toàn, -
Security And Encryption For H-Series Multimedia Terminals ITU Recommendation (H.235)
khuyến nghị h.235 của itu về an toàn và mật hóa cho các đầu cuối đa phương tiện thuộc sêri h, -
Security Function Management (SFM)
quản lý chức năng an ninh, -
Security Protocol (SP)
giao thức an toàn, -
Security Reference Monitor (SRL)
bộ giám sát chuẩn an toàn, -
Security Techniques Advisory Group (ETSI) (STAG)
nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn (etsi), -
Security Through Obscurity (STO)
an ninh qua trạng thái mập mờ, -
Security against sliding
độ ổn định trượt (mặt), -
Security agreement
thỏa thuận về sự an toàn, -
Security analysis
phân tích chứng khoán, -
Security analyst
nhà phân tích (an toàn) đầu tư, -
Security and dividend record
sổ chứng khoán và cổ tức, -
Security and protection of the environment
an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường, -
Security audit
kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail,... -
Security audit trail
theo dõi kiểm định an ninh, theo dõi kiểm định an toàn, theo dõi kiểm định bảo mật, -
Security back up
bản sao dự phòng, -
Security backed loan
cho vay có bảo đảm bằng chứng khoán, -
Security bolt
bulông an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.