- Từ điển Anh - Việt
Sedateness
Nghe phát âmMục lục |
/si´deitnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính điềm tĩnh, tính bình thản, tính bình tĩnh (về người, thái độ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- graveness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sedation
/ si´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc),Sedative
/ ´sedətiv /, Tính từ: (y học) làm dịu; làm giảm đau, Danh từ: thuốc...Sedative enema
thụt làm dịu đau,Sedative point
chất độc giảm sinh lực,Sedentarily
Phó từ: Ở một chỗ, tĩnh tại,Sedentariness
/ si´dentərinis /, danh từ, tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh tại,Sedentary
/ ˈsɛd(ə)nt(ə)ri /, / ´sedənteri /, Tính từ: Được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh...Sedentary earth
đất tàn tích, đất nguyên chỗ,Sederopenia
(sự) thiếu sắt,Sederunt
/ se´dɛərənt /, Danh từ: (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ, cuộc toạ đàm; cuộc...Sedge
/ sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),Sedgy
/ ´sedʒi /, tính từ, mọc đầy lách,Sedile
bộ ba ghế đá (trong nhà thờ),Sedilia
/ se´diliə /, danh từ số nhiều, bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ),Sediment
/ ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích...Sediment Yield
lượng lắng đọng, lượng trầm tích tập trung tại một địa điểm cụ thể.Sediment accumulation
sự tích tụ phù sa (trong hồ chứa),Sediment basin
bể trầm tích (địa chất), bồn trầm tích,Sediment beer
bia cặn,Sediment bowl
chén đựng cặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.