- Từ điển Anh - Việt
Sedimentary discontinuity
Xem thêm các từ khác
-
Sedimentary fermentation
sự lên men ở đáy, -
Sedimentary formation
thành hệ trầm tích, -
Sedimentary gap
thiếu sót trầm tích, -
Sedimentary geology
địa chất trầm tích, địa chất trầm tích, -
Sedimentary mantle
tầng phủ trầm tích, lớp áo trầm tích, lớp phủ trầm tích, -
Sedimentary overlap
lớp phủ trầm tích, -
Sedimentary petrography
thạch học trầm tích, -
Sedimentary rock
đá trầm tích, trầm tích, đá trầm tích, mechanically deposit sedimentary rock, trầm tích vụn kết cơ học, precipitation sedimentary... -
Sedimentary soil
đất trầm tích, -
Sedimentary stone
đá trầm tích, -
Sedimentary strata
tầng trầm tích, -
Sedimentary surface
mặt trầm tích, -
Sedimentation
/ ¸sedimen´teiʃən /, Danh từ: sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích, quá trình lắng... -
Sedimentation Tank
bể lắng, các bể chứa nước thải trong đó các chất thải trôi nổi sẽ được vớt ra và các chất rắn đã lắng xuống... -
Sedimentation analysis
phân tích trầm tích học, phân tích sa lắng, phân tích bằng lắng đọng,, sự phân tích lắng đọng, sự phân tích trầm tích,... -
Sedimentation balance
cân bằng sa lắng, -
Sedimentation basin
bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary... -
Sedimentation cap
khả năng kết tủa, độ lắng, -
Sedimentation capacity
khả năng kết tủa, -
Sedimentation capacity of filter
dung lượng bùn của máy lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.