- Từ điển Anh - Việt
Segmental saw
Xem thêm các từ khác
-
Segmental timbering
vì dạng đáy quạt, vì đoạn, -
Segmental truss
giàn hình (đáy) quạt, giàn hình cung, giàn biên trên cong, giàn vành lược, -
Segmental vault
vòm cánh cung, -
Segmental wheel
bánh răng không đủ vòng, hình quạt có răng, bánh răng hình quạt, cung răng, -
Segmentary
/ ´segməntəri /, tính từ, chia đoạn, chia khúc, -
Segmentary syndrome
hội chứng đoạn tủy sống, -
Segmentation
/ ¸segmen´teiʃən /, Danh từ: sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân... -
Segmentation Application Part (SAP)
phần ứng dụng phân đoạn, -
Segmentation Message (SGM)
tin nhắn phân đoạn, -
Segmentation and Reassembly (ATM) (SAR)
phân đoạn và xếp lại (atm), -
Segmentation and Reassembly Layer (protocol)
lớp phân đoạn và tái sắp xếp (giao thức), -
Segmentation cavity
khoang phôi nang, -
Segmentation facility
tiện ích phân đoạn, phương tiện phân đoạn, -
Segmentation fault (segfault)
sai hỏng phân đoạn, lỗi phân đoạn, -
Segmentation nucleus
nhân phân đốt, -
Segmentation register table
bảng thanh ghi phân đoạn, -
Segmentation sphere
1 . phôi dâu 2. tế bào phôi, -
Segmentation strategy
chiến lược phân khúc (thị trường), -
Segmentation violation (SEGV)
sự vi phạm phân đoạn, -
Segmented
Tính từ: phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn, phân cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.