- Từ điển Anh - Việt
Segregation of securities
Xem thêm các từ khác
-
Segregationist
/ ¸segri´geiʃənist /, tính từ, phân biệt chủng tộc, danh từ, người chủ trương phân biệt chủng tộc, -
Segregative
/ ´segri¸geitiv /, tính từ, tách riêng, phân ly, chia rẽ, -
Segregativity
tính phân tầng (hỗn hợp bê tông), -
Segregator
/ ´segri¸geitə /, Y học: dụng cụ phân chia, -
Segv (segmentation violation)
sự vi phạm phân đoạn, -
Seicento
Danh từ: thế kỷ 17 ở italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (nghệ thuật)), -
Seiche
/ seiʃ /, Danh từ: triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không... -
Seiffert silver probe
Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò bằng bạc seiffert, -
Seiffinancing
tự tài trợ, -
Seigneur
/ ´seinjə: /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, -
Seigneurial
Tính từ: thuộc lãnh chúa, -
Seigneury
/ sei´njəri /, danh từ, lãnh địa của lãnh chúa, quyền lực của lãnh chúa, -
Seignior
/ sei´njɔ: /, như seigneur, -
Seigniorage
/ 'seinjəridʤ /, Danh từ: (sử học) quyền lãnh chúa, thuế đúc tiền, -
Seigniorial
/ sei´njɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) lãnh chúa, -
Seigniory
/ ´seinjəri /, Danh từ: quyền lãnh chúa, thái ấp lãnh địa, -
Seimic load
tải trọng do động đất, -
Seine
/ sein /, Danh từ: lưới kéo (để đánh cá), Nội động từ: Đánh... -
Seine-gang
Danh từ: tổ đánh cá bằng lưới kéo, -
Seine-needle
Danh từ: kim đan lưới kéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.