- Từ điển Anh - Việt
Seismocardiogram
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Seismocardiography
tâm chấn động ký, (sự) ghi chấn động tim, -
Seismogel
loại thuốc nổ (dùng trong thăm dò địa chấn), -
Seismogram
/ ´saizmə¸græm /, Danh từ: biểu đồ địa chấn, Xây dựng: biểu... -
Seismograph
/ ´saizmə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi động đất, máy ghi địa chấn, địa chấn kế, Toán... -
Seismographic
/ ¸saizmə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học, Được ghi bằng máy địa chấn, -
Seismographic record
sự ghi địa chấn, sự ghi động đất, -
Seismography
/ saiz´mɔgrəfi /, Danh từ: ngành địa chấn học, Kỹ thuật chung: phép... -
Seismological
/ ¸saizmə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) địa chấn học, -
Seismological observatory
đài quan sát địa chấn, -
Seismologist
/ saiz´mɔlədʒist /, Danh từ: nhà nghiên cứu địa chấn, nhà địa chấn học, Đo... -
Seismology
/ saiz´mɔlədʒi /, Danh từ: Địa chấn học, Toán & tin: địa chấn... -
Seismometer
/ saiz´mɔmitə /, Danh từ: máy đo địa chấn, Kỹ thuật chung: địa... -
Seismometric
Tính từ: (thuộc) máy đo địa chấn, (thuộc) phép đo địa chấn, -
Seismometry
/ saiz´mɔmitri /, Danh từ: phép đo địa chấn, Xây dựng: phép đo động... -
Seismoscope
/ ´saizmə¸skoup /, Danh từ: kính địa chấn, Kỹ thuật chung: kính địa... -
Seismoscopic
Tính từ: (thuộc) kính địa chấn, Được ghi bằng kính địa chấn, -
Seismotherapy
phép rung xoa góp, -
Seizable
/ ´si:zəbl /, tính từ, (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên, -
Seize
/ si:z /, Ngoại động từ: nắm; bắt; chộp (một cơ hội..), chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì), nắm... -
Seize assets
đem cung thác tài sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.