- Từ điển Anh - Việt
Select function
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Select horizontal spacing (SHS)
chọn dãn cách theo chiều ngang, -
Select line
đường chọn, -
Select model area
chọn vùng mô hình, -
Select page
lựa trang, -
Select plot area
lựa mưu đồ khu vực, -
Select special
lựa đặc biệt, -
Select the column label
chọn nhãn cột, -
Select the row label
chọn nhãn hàng, -
Select visible cells
lựa chọn ô hiện rõ, -
Selectable
Tính từ: có thể chọn được, -
Selectable jumper
cầu nối có thể chọn, choòng được chọn, -
Selectable object
đồ được chọn, -
Selectance
/ sɪˈlɛktəns /, danh từ, (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc, -
Selected
được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn,... -
Selected Executable Test Suite (SETS)
bộ máy đo có thể tiến hành theo lựa chọn, -
Selected area
miền được lựa chọn, vùng được lựa chọn, -
Selected area electron diffraction (SAED)
nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc, -
Selected bidder
nhà thầu trúng thầu, người trúng thầu, -
Selected chunk
phôi thủy tinh chọn lọc, -
Selected class
lớp chọn lọc, lớp được chọn, lớp tuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.