- Từ điển Anh - Việt
Selection under a Fixed Budget
Xem thêm các từ khác
-
Selective
/ si'lektiv /, Tính từ: có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn, có xu hướng chọn lựa cẩn thận;... -
Selective Acknowledgement (SACK)
báo nhận có chọn lọc, -
Selective Acknowledgement (SAK)
báo nhận chọn lọc, -
Selective Area Growth (SAG)
phát triển vùng chọn lọc, -
Selective Availability (SA)
tính sẵn sàng có chọn lọc, -
Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (b-isdn), -
Selective Call Acceptance (SCA)
chấp nhận cuộc gọi chọn lọc, -
Selective Call Rejection (SCR)
hủy bỏ cuộc gọi có chọn lọc, -
Selective Circuit Reservation (SCR)
dự phòng mạch có chọn lọc, -
Selective Combining (SC)
tổ hợp có chọn lọc, -
Selective Dissemination of Information (SDI)
sự phổ biến thông tin chọn lọc, phổ biến thông tin có chọn lọc, -
Selective Pesticide
thuốc trừ sâu chọn lọc, một hóa chất được tạo ra để gây tác động lên một số loài gây hại, không làm hại đến... -
Selective Polling (T30) (SEP)
hỏi tuần tự có chọn lọc (t30), -
Selective Reject (HDLC) (SREJ)
loại bỏ có lựa chọn (hdlc), -
Selective Tabulation (STAB)
lập bảng có chọn lọc, -
Selective Traffic Management (STM)
quản lý lưu lượng có chọn lọc, -
Selective absorption
sự hấp thụ chọn lọc, hấp thụ chọn lọc, -
Selective access
truy nhập có chọn lọc, -
Selective adjustment
điều chỉnh có chọn lọc, -
Selective adsorbent
hút bám lựa chọn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.