- Từ điển Anh - Việt
Selective fishing
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Selective floatation
sự tuyển nổi chọn lọc, sự tuyển nổi kết hợp, -
Selective flotation
tuyển nổi chọn lọc, -
Selective fusion
kết hợp có chọn lựa, -
Selective gear
cơ cấu chọn, hộp truyền động, hộp tốc độ, -
Selective grinding
sự nghiền phân loại, -
Selective hardening
sự tôi cục bộ, -
Selective heating
sự nung cục bộ, -
Selective identification feature
đặc điểm nhận dạng chọn lọc, -
Selective information
thông tin chọn lọc, -
Selective interference
nhiễu chọn lọc, -
Selective interrogation
sự chất vấn chọn lọc, sự hỏi chọn lọc, -
Selective ion electrode
điện cực iôn hóa chọn lọc, -
Selective level meter (SLM)
máy đo mức có chọn, -
Selective light filter
bộ lọc ánh sáng chọn lọc, -
Selective loading
sự chất hàng có chọn lọc, -
Selective localization
khu trú chọn lọc, -
Selective mating
giao phối chọn lọc, -
Selective measuring device
bộ phận đo lường chọn lọc, -
Selective medium
môi trường chọn lọc, -
Selective metamorphism
sự biến chất chọn lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.