- Từ điển Anh - Việt
Selenium
Nghe phát âmMục lục |
/si´li:niəm/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Selen; nguyên tố không kim loại cùng nhóm với lưu hùynh
Chuyên ngành
Điện
chất selen
Giải thích VN: Chất cảm quang thông kim loại được dùng trong pin quang dẫn, cũng được dùng trong các bộ chỉnh lưu kim loại.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Selenium (Se)
selen, -
Selenium cell
Danh từ: pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các thiết bị quang điện), phần tử selen,... -
Selenium compound
hợp chất selen, -
Selenium plate
tấm selen, -
Selenium rectifier
đi-ốt chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưa selen, small selenium rectifier, bộ chỉnh lưu selen nhỏ -
Selenium ruby
rubi selen, -
Selenium spectrum
quang phổ tế bào xelen, -
Selenocyanic
selenoxyanic, -
Selenocysteine
là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases,... -
Selenodont
Tính từ: có răng dạng móc, có răng dạng liềm, có răng hình liềm, -
Selenographer
/ ¸si:li´nɔgrəfə /, danh từ, người nghiên cứu mặt trăng, -
Selenographic
/ si¸li:nou´græfik /, Tính từ: thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng, Y học:... -
Selenography
/ ¸si:li´nɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mặt trăng, -
Selenoid
Tính từ: dạng liềm, dạng trăng khuyết, -
Selenological
/ si¸li:nou´lɔdʒikl /, tính từ, -
Selenologist
/ ¸si:li´nɔlədʒist /, danh từ, -
Selenology
/ ¸seli´nɔlədʒi /, Danh từ:, -
Selenosis
(chứng) ngộ độc selen, -
Selenotropic
Tính từ: (thực vật học) hướng mặt trăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.