- Từ điển Anh - Việt
Self-centering chuck
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-centering fabric
lưới cốt thép tự định vị, -
Self-centering punch
mũi núng tự định tâm, -
Self-centering vise
ê tô tự định tâm, -
Self-centred
/ ¸self´sentəd /, Tính từ: tự cho mình là trung tâm, -
Self-centredness
Danh từ: tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm, -
Self-centring (effect)
lực làm tay lái thẳng sau khi ôm cua (quay vòng), -
Self-centring chuck
mâm cặp tự đinh tâm, -
Self-charging
Tính từ: tự nạp điện, -
Self-checking
tự kiểm tra, -
Self-checking code
mã tự kiểm, mã phát hiện lỗi, mã sửa lỗi, mã tự kiểm tra, -
Self-checking digit
chữ số tự kiểm tra, -
Self-checking number
số tự kiểm tra, -
Self-checking system
hệ thống tự kiểm tra, -
Self-cleaning
/ ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự... -
Self-cleaning contact
tiếp điểm chạy, tiếp điểm quét, tiếp điểm trượt, tiếp điểm tự làm sạch, -
Self-cleaning drilling
khoan rửa, -
Self-cleaning strainer
bộ lọc tự làm sạch, -
Self-cleaning velocity
vận tốc không lắng bùn, vận tốc tự vét (trong ống dẫn nước hoặc kênh), -
Self-cleansing gradient
độ dốc làm sạch, -
Self-clearing
tự dỡ tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.