- Từ điển Anh - Việt
Self-clearing wagon
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-clocking
tự định nhíp, tự tạo xung nhịp, -
Self-closing
Tính từ: tự động đóng, tự khóa, tự động đóng mở, self-closing door, cửa tự động đóng -
Self-closing circuit
mạch ngắt tự động, -
Self-closing cock
vòi tự đóng, van tự đóng, -
Self-closing cooler door
cửa buồng lạnh tự đóng, -
Self-closing damper
van đóng tự động, clapê tự đóng, van điều tiết tự đóng, van chặn về, van một chiều, -
Self-closing door
cửa đóng tự động, cửa tự đóng, -
Self-closing faucet
vòi tự đóng (vòi nước), -
Self-closing fire door
cửa đóng tự động chống cháy, cửa ngăn cháy tự đóng, cửa phòng cháy tự đóng, -
Self-closing gate
cửa tự đóng, -
Self-closing valve
van đóng tự động, van tự đóng, -
Self-cocking
Tính từ: có cò, mở tự động (súng), -
Self-cocking shutter
cửa sập tự động, -
Self-coherence function
hàm tự kết hợp, -
Self-collected
/ ¸selfkə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, -
Self-collision
sự tự va chạm, -
Self-coloured
/ ¸self´kʌləd /, Tính từ: một màu, đồng màu, cùng màu, có màu tự động, có màu tự nhiên,... -
Self-combustible
tự cháy, -
Self-command
/ ¸selfkə´ma:nd /, Danh từ: sự tự chủ, sự tự kiềm chế, -
Self-communion
/ ¸selfkə´mju:niən /, Danh từ: sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.