- Từ điển Anh - Việt
Self-contained air conditioner
Xem thêm các từ khác
-
Self-contained blade grader
máy san kiểu tự hành, -
Self-contained chilled-water plant
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained chilled-water unit
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained compressor unit
tổ máy nén độc lập, tổ máy nén độc lập (trọn bộ), tổ máy nén trọn bộ, -
Self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập, tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ), tổ ngưng tụ trọn bộ, -
Self-contained cooler
bộ làm lạnh độc lập, bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ), bộ làm lạnh trọn bộ, -
Self-contained database system language
ngôn ngữ cơ sở dữ liệu chứa, hệ cơ sở dữ liệu độc lập, -
Self-contained drive
sự dẫn động độc lập, sự dẫn động riêng lẻ, -
Self-contained emergency luminaire
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập, -
Self-contained equipment
thiết bị độc lập, -
Self-contained heat pump (unit)
bơm nhiệt trọn bộ, bơm nhiệt độc lập, bơm nhiệt độc lập (trọn bộ), -
Self-contained ice generator
máy làm (nước) đá độc lập, máy làm (nước) đá trọn bộ, -
Self-contained ice generator (maker)
máy làm đá độc lập (trọn bộ), -
Self-contained ice maker
máy làm (nước) đá độc lập, máy làm (nước) đá trọn bộ, -
Self-contained instrument
dụng cụ đo độc lập, dụng cụ đo kín, -
Self-contained navigational aid
phương tiện đạo hàng độc lập, -
Self-contained power steering system
hệ thống lái nguồn độc lập, hệ trợ động nguồn độc lập, -
Self-contained refrigerated cabinet
cabin lạnh độc lập, tủ lạnh độc lập, -
Self-contained refrigerating equipment
thiết bị lạnh độc lập, -
Self-contained refrigerating equipment (machinery)
thiết bị lạnh độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.