- Từ điển Anh - Việt
Self-effacing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-elevating pontoon
cầu nổi tự nâng, -
Self-elevation floating platform
sàn nổi tự nâng, -
Self-emitted radar
ra đa phát sóng, -
Self-employed
/ self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh... -
Self-employed person
người làm cho mình, người làm nghề tự do, người tự kinh doanh, -
Self-employment
Danh từ: sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ, sự tự thuê mình, việc làm tự do, việc... -
Self-emptying trailer
xe moóc tự đổ, xe moóc tự trút hàng, -
Self-energizing
tự kích (thích), -
Self-energy
năng lượng riêng, -
Self-erecting crane
máy trục tự lắp ráp, -
Self-erecting screen
màn ảnh tự lắp ráp, -
Self-error-correction code
mã sửa sai tự động, -
Self-esteem
/ ¸selfis´ti:m /, Danh từ: lòng tự trọng, Kinh tế: tự trọng,Self-evaporating
tự bay hơi,Self-evaporation
sự tự bay hơi,Self-evident
Tính từ: hiển nhiên; tự bản thân đã rõ ràng (không cần bằng chứng), Từ...Self-examination
/ ¸selfig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự tự vấn,Self-excitation
Danh từ: sự tự kích thích, sự tự kích hoạt, sự tự kích thích, sự tự thích ứng,Self-excite
tự kích thích, self-excite system, hệ tự kích thíchSelf-excite system
hệ tự kích, hệ tự kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.