- Từ điển Anh - Việt
Self-monitoring
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
sự tự giám sát
sự tự kiểm tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-monitoring system
hệ thống tự giám sát, -
Self-mortification
Danh từ: sự tự hành xác, sự tự làm nhục, -
Self-motion
Danh từ: sự tự thân vận động, -
Self-motivated
Tính từ: năng động, năng nổ, -
Self-moving
chạy tự động, tự chuyển động, tự động, tự hành, -
Self-murder
Danh từ: sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh, -
Self-nominate
ứng cử, -
Self-observation
Danh từ: sự tự quan sát, -
Self-oiling
Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, tra dầu tự động, tự bôi trơn, -
Self-opening die head
đầu cắt ren tự mở, -
Self-opening diehead
bàn ren tự mở, đầu cắt ren tự mở, -
Self-opening screwing head
bàn ren tự mở, đầu cắt ren tự mở, -
Self-operated controller
bộ điều chỉnh trực tiếp (tự động), bộ tự điều chỉnh, -
Self-operating clutch
ly hợp ly tâm, -
Self-operating controller
bộ điều chỉnh tự động, rơle tự động, -
Self-operation
quá trình tự động, thao tác tự động, -
Self-opinion
Danh từ: sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ, -
Self-opinionated
/ ¸selfə´pinjə¸neitid /, Tính từ: bảo thủ; cố chấp, -
Self-opinioned
như self-opinionated, -
Self-optimizing
Tính từ: tự tối ưu hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.