- Từ điển Anh - Việt
Self-tangency
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
sự tự tiếp xúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-taping screw
vít tự cắt ren, -
Self-tapping screw
vít tự tarô, vít tự tháo, đinh ốc tự khóa, vít tự khía ren, vít tự cắt ren, -
Self-tapping thread
ren tự cắt, ren tự tarô, -
Self-taught
/ ¸self´tɔ:t /, Tính từ: tự học, a self-taught man, người tự học -
Self-tempering
tự ram, tự ủ, -
Self-tender
sự tự đấu thầu mua cổ phần, tự bỏ thầu, -
Self-tensioning reinforced concrete
bê tông cốt thép tự ứng lực, -
Self-tensioning winch
tời tự căng (trên boong), -
Self-test
tự thử, -
Self-test digit
chữ số tự thử, -
Self-test equipment
thiết bị tự kiểm tra, -
Self-test program
chương trình tự kiểm tra, -
Self-testing code
mã tự thử, mã tự kiểm tra, -
Self-ticketing
đích thân đặt vé lấy, sự tự tay, -
Self-tightening
tự kẹp chặt, tự đệm kín, -
Self-tightening drill chuck
đầu cặp khoan tự siết, -
Self-timer
bộ tự định thời, -
Self-tipping wagon
toa xe tự lật, -
Self-torture
/ ¸self´tɔ:tʃə /, Danh từ: sự tự hành hạ, -
Self-tracing
sự tự tìm vết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.