- Từ điển Anh - Việt
Self-ventilating bin
Xem thêm các từ khác
-
Self-ventilation
Danh từ: sự tự thông gió, sự tự thông gió, tự thông gió, -
Self-venting system
hệ tự thông gió, -
Self-violence
/ ¸self´vaiələns /, danh từ, sự tự vẫn, sự quyên sinh, -
Self-vulcanization
sự tự lưu hóa, -
Self-vulcanizing adhesive
keo tự lưu hóa, -
Self-will
/ ´self´wil /, danh từ, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh, -
Self-willed
/ ¸self´wild /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh, -
Self-willing
tung hoành, -
Self-winding
/ ¸self´waindiη /, Tính từ: tự lên dây cót, tự động (đồng hồ), Cơ... -
Self-worship
Danh từ: sự tự sùng bái, -
Self-wrong
Danh từ: Điều tự mình hại mình, -
Self (acting) luubricator
cái tra dầu tự động, vịt dầu tự động, -
Self - extinguishing
tự dập tắt, -
Self Conditioning Antenna (SCAMP)
ăng ten tự điều tiết, -
Self Defining Text Archival (STAR)
lưu trữ văn bản tự xác định, -
Self Routing Module (SRM)
môđun tự định tuyến, -
Self Synchronous Scrambler (SSS)
bộ xáo trộn tự đồng bộ, -
Self acting movable flood dam
đập ngăn lũ đóng mở tự động, đập ngăn lũ đóng mở tự động, -
Self adjustable bearing
gối lắc tự điều chỉnh, -
Self anchorage
sự tự neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.