- Từ điển Anh - Việt
Seller's lien
Xem thêm các từ khác
-
Seller's market
Danh từ: thị trường bán được giá cao, it's a seller's market for vintage cars, có thị trường cho... -
Seller's monopoly
độc quyền người bán, độc quyền người bán, sự độc quyền cua người bán, sự độc quyền của người bán, -
Seller's option
quyền chọn của bên bán, quyền chọn của người bán, -
Seller's option to double
quyết định của bên bán, quyền chọn đôi của bên bán, -
Seller's price
giá của người bán, -
Seller's seven sale
sự giao sau 7 ngày của bên bán (chứng khoán), -
Seller's since letter of credit
thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán, -
Seller's taper
côn seller, -
Seller's usance (letter of) credit
thư tín dụng kỳ hạn xa của bên bán, -
Seller concentration
sự tập trung người bán, tập trung người bán, -
Seller credit
tín dụng người bán, -
Seller of a call option
người bán quyền chọn mua (chứng khoán), -
Seller of a put option
người bán quyền chọn bán (chứng khoán), -
Sellers over
quá nhiều người bán, tình trạng thị trường có quá nhiều người bán, -
Sellers thread
ren tiêu chuẩn mỹ, ren vít tiêu chuẩn mỹ, -
Selliform
Tính từ: dạng yên ngựa, -
Selling
/ ´seliη¸pleitə /, Danh từ: sự bán hàng, Toán & tin: (toán kinh tế... -
Selling-climax
cao điểm bán tháo, -
Selling-in
sự bán cho người bán lại, -
Selling-off
sự bán hết hàng với giá rẻ, sự bán thanh lý (hàng tồn kho),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.