- Từ điển Anh - Việt
Semelparity
Xem thêm các từ khác
-
Sememe
/ ´semi:m /, Danh từ: nghĩa vị, -
Semen
/ ´si:men /, Danh từ: tinh dịch (chất lỏng trắng có chứa tinh trùng do động vật đực sản sinh... -
Semenology
mônhọc về tinh dịch, -
Semenuria
tinh dịch niệu, -
Semester
/ si´mestə /, Danh từ: học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung... -
Semestral
/ si´mestrəl /, tính từ, thuộc semester, -
Semestric pylon
cột tháp đối xứng, -
Semeù
tính từ có nhiều hoavăn nhỏ (huy hiệu), -
Semi
/ ´semi /, Danh từ, số nhiều semis: (thông tục) nhà chung tường, Kỹ thuật... -
Semi-
/ ´semi /, tiền tố, một nửa, nửa chừng; giữa một thời kỳ, một phần, phần nào, gần như, có một vài đặc điểm của,... -
Semi-Closed anesthesia
gây mê vòng nữa kín, -
Semi-Confined Aquifer
tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả... -
Semi-Loop Loss (SLL)
suy hao nửa vòng, -
Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
mạch bán cố định (telstra), -
Semi- finished product
bán thành phẩm, -
Semi- stiff mud process
phương pháp ép khuôn (gạch) nửa dẻo, -
Semi-active guidance system
hệ thống dẫn hướng nửa chủ động, -
Semi-active suspension
hệ thống treo điện tử, -
Semi-algorithm
nửa thuật toán, -
Semi-anechoic room
phòng bán âm vang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.