- Từ điển Anh - Việt
Semi-automatic ground environment
Kỹ thuật chung
Danh từ
(Hệ thống SAGE) hệ thống môi trường mặt đất bán tự động
Xem thêm các từ khác
-
Semi-automatic lathe
máy tiện bán tự động, máy tiện nửa tự động, -
Semi-automatic machine-tool
máy công cụ bán tự động, -
Semi-automatic mixing plant
trạm trộn bán tự động, -
Semi-automatic service
dịch vụ bán tự động, -
Semi-automatic switch
ghi bán tự động, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động -
Semi-automatic switch stand
bệ quay ghi bán tự động, -
Semi-automatic transmission
hộp số bán tự động, -
Semi-autonomous
Tính từ: nửa tự trị, -
Semi-axis
trục [nửa trục], -
Semi-balloon-frame construction
kết cấu khung nhà gỗ nhẹ vừa, -
Semi-barbarian
Tính từ: bán khai, -
Semi-barbarism
Danh từ: tình trạng bán khai, -
Semi-basement
Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half... -
Semi-batch process
quá trình bán liên tục, -
Semi-black market
chợ xám, thị trường nửa đen, -
Semi-bright nut
đai ốc nửa tinh, -
Semi-bull
Danh từ: chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu (như) ng chưa tấn phong), -
Semi-centennial
Tính từ: năm mươi năm một lần (kỷ niệm), lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm, Danh... -
Semi-circle
trắc giác kế, bán nguyệt, -
Semi-circular arch
vòm nửa tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.