- Từ điển Anh - Việt
Semi-desert
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Vùng nửa sa mạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Semi-destructive test
thí nghiệm phá hỏng một phần mẫu, -
Semi-detached
Tính từ: chung tường; liền vách (về một ngôi nhà), nhà bốn căn hộ, a semi-detached house, căn... -
Semi-detached building
nhà nửa tách rời, -
Semi-detached house
nhà bán độc lập (có hai căn hộ), nhà nửa tách rời, nhà song lập, -
Semi-developed nation
nước, quốc gia bán phát triển, -
Semi-diameter
đường kính [nửa đường kính], nửa đường kính, -
Semi-diesel engine
động cơ điezen bầu nhiệt, động cơ nửa điezen, động cơ nửa đi-ê-zen, -
Semi-display
quảng cáo phân loại (trên báo chí), -
Semi-distributive law
luật nửa phân phối, -
Semi-diurnal
Tính từ: hai lần một ngày, nửa ngày, kéo dài nửa ngày, -
Semi-documentary
Tính từ: (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim), -
Semi-dome
vòm [nửa vòm], -
Semi-double
Tính từ: (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh), nửa kép, -
Semi-drop center
vành xe nửa lõm, -
Semi-dry drying
sự sấy chưa hoàn toàn, -
Semi-dry friction
ma sát nửa khô, -
Semi-dry process
quá trình bán sấy khô (trong máy sao chụp), -
Semi-dull
nửa mờ, than nửa mờ, sợi nửa mờ (sd), bán màu đậm, màu nửa đậm, semi-dull yarn, sợi bán màu đậm -
Semi-duplex operation
hoạt động bán song công, -
Semi-durable goods
hàng nửa bền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.