- Từ điển Anh - Việt
Semi-reinforcing carbon black (srf carbon black)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Semi-rigid
Tính từ: nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu), nửa cứng, semi-rigid connection,... -
Semi-rigid connection
mối nối nửa cứng, liên kết nửa cứng, -
Semi-rigid frame
khung cửa cứng, -
Semi-rigid joint
mối nối nửa cứng, -
Semi-rigid pavement
mặt đường nửa cứng, -
Semi-rigid railing
chấn song nửa cứng, hàng rào nửa cứng, -
Semi-rotary
Tính từ: nửa quay, -
Semi-sensitive product
hàng ít cạnh tranh, sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh), sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh), -
Semi-simple
nửa đơn giản, semi-simple group, nhóm nửa đơn giản, semi-simple ring, vành nửa đơn giản -
Semi-simple group
nhóm lửa đơn giản, nhóm nửa đơn giản, -
Semi-simple ring
vành nửa đơn giản, -
Semi-skilled
Tính từ: Được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề), công... -
Semi-skilled labour
công nhân (kỹ thuật) bán lành nghề, -
Semi-skilled worker
bán lành nghề, công nhân (kỹ thuật), -
Semi-smile
Danh từ: cái cười nửa miệng, -
Semi-soft
Tính từ: mềm vừa, hơi mềm, -
Semi-solid
Tính từ: nửa rắn, thể nửa rắn, -
Semi-solid bituminous material
vật liệu bi-tum nửa rắn, -
Semi-solid door
cửa nửa đặc, -
Semi-solid frozen juice
nước ép làm lạnh nửa đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.