- Từ điển Anh - Việt
Semiautomatic defrosting
Nghe phát âmĐiện lạnh
phá băng bán tự động
- semiautomatic defrosting system
- hệ (thống) phá băng bán tự động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Semiautomatic defrosting system
hệ (thống) phá băng bán tự động, -
Semiautomatic labelling machine
máy dán nhãn bán tự động, máy làm nhãn bán tự động, -
Semiautomatic pressing
sự dập bán tự động, sự ép bán tự động, -
Semiautomatic strapping machine
máy đóng dây đai tự động, -
Semiautomatic system
hệ bán tự động, -
Semiautomatic welder
máy hàn bán tự động, -
Semiautomatic welding
sự hàn nửa tự động, -
Semiautomatic welding machine
máy hàn nửa tự động, -
Semiaxis
Danh từ: nửa trục, bán trục, bán tục, nửa trục, nửa trục, -
Semiaxle
/ ¸semi´æksl /, Danh từ: nửa trục, Xây dựng: nửa trục, Cơ... -
Semibasic rock
đá nửa bazơ, -
Semibeam
dầm giả, dầm hờ, Danh từ: dầm giả; dầm hờ, -
Semibituminous coal
than nửa bitum, -
Semibleached pulp
bột nửa tẩy, bột tẩy nhẹ, -
Semibreadth
nửa độ rộng, -
Semibreve
/ ´semi¸bri:v /, Danh từ: nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng... -
Semibrittle fracture
sự gãy nửa giòn, vết gãy nửa giòn, -
Semiburied
nửa ngầm, semiburied pipeline, đường ống nửa ngầm -
Semiburied pipeline
đường ống nửa ngầm, -
Semicanal
ống bịt, ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.