- Từ điển Anh - Việt
Semicartitaginous
Xem thêm các từ khác
-
Semicentenary
Danh từ: lễ kỷ niệm 50 năm, Tính từ: thuộc lễ kỷ niệm 50 năm,... -
Semicentennial
/ ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary, -
Semicentrifugal casting
sự đúc nửa li tâm trongkhuôn ghép, -
Semichemical pulp
bột giấy bán hóa học, bột giấy bán hóa, -
Semichemical pulping
nghiền giấy theo kiểu bán hóa chất, -
Semicircle
/ ´semi¸sə:kl /, Danh từ: hình bán nguyệt; nửa vòng tròn, nửa đường tròn; vật được sắp theo... -
Semicircular
/ ¸semi´sə:kjulə /, Tính từ: có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt,... -
Semicircular arch
cuốn la mã, cuốn nửa tròn, cuốn tròn, vòm hình bán nguyệt, vòm bán nguyệt, -
Semicircular beta spectrograph
phổ ký beta nửa vòng tròn, -
Semicircular canal
ống bán khuyên màng, -
Semicircular canal bridge
cầu máng hình bán nguyệt, -
Semicircular cofferdam cell
ngăn đê quai hình bán nguyệt, -
Semicircular column
cột hình bán nguyệt, -
Semicircular dome
mái cupôn hình bán nguyệt, -
Semicircular duct
ống bán khuyên, -
Semicircular line of douglas
cung douglas, -
Semicircular line of frontal bone
đường bán khuyên xương trán, -
Semicircular line of occipital bone
đường bán khuyên xuơng chẩm trên, -
Semicircular line of parietal bone
đường bán khuyên xương đỉnh dưới, -
Semicircular line of parietal hone super
đường bán nguyệt xương đỉnh trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.