- Từ điển Anh - Việt
Semiconducting
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(điện học) bán dẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Semiconducting cell
pin bán dẫn, -
Semiconducting resistance thermometer
nhiệt kế điện trở bán dẫn, -
Semiconductingmaterial
vật liệu bán dẫn, chất bán dẫn, -
Semiconductive loading tube
ống nạp bán dẫn, -
Semiconductor
/ ¸semikən´dʌktə /, Danh từ: (điện học) chất bán dẫn, Cơ - Điện tử:... -
Semiconductor (CMOS)
đầu ra được bù, -
Semiconductor IC
ic bán dẫn, mạch tích hợp bán dẫn, -
Semiconductor Laser Configuration (SLC)
cấu hình laze bán dẫn, -
Semiconductor Optical Amplifier (SOA)
bộ khuếch đại quang bán dẫn, -
Semiconductor amplifier
bộ khuếch đại bán dẫn, -
Semiconductor chip
chíp bán dẫn, vi mạch bán dẫn, -
Semiconductor component
thành phần bán dẫn, linh kiện bán dẫn, -
Semiconductor counter
bộ đếm bán dẫn, -
Semiconductor crosspoint
điểm ghép nối bán dẫn, -
Semiconductor crystal
tinh thể bán dẫn, -
Semiconductor device
thiết bị bán dẫn, dụng cụ bán dẫn, dụng cụ mạch rắn, linh kiện bán dẫn, -
Semiconductor diode
đi-ốt bán dẫn, -
Semiconductor disk
đĩa bán dẫn, -
Semiconductor doping
sự pha tạp bán dẫn, pha tạp bán dẫn, -
Semiconductor electronics
điện tử học bán dẫn, điện tử học bán dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.