- Từ điển Anh - Việt
Semiempirical formular
Xem thêm các từ khác
-
Semiempirical method
phương pháp bán kinh nghiệm, -
Semienclosed
nửa kín, -
Semienclosed motor
động cơ nửa bọc, động cơ nửa kín, -
Semienvelop air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín, -
Semifilled bricklaying
khối xây gạch nửa ngoãm, -
Semifinal
/ ¸semi´fainl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trận bán kết, -
Semifinalist
/ ¸semi´fainəlist /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người (đội) vào bán kết, -
Semifinish
bán tinh chế, nửa tinh chế, -
Semifinished
(adj) bán tinh, nửa tinh, Tính từ: nửa tinh chế, -
Semifinished bolt
bulông nửa tinh, -
Semifinished nut
đai ốc nửa tinh, -
Semifinished product
bán thành phẩm, sản phẩm nửa hoàn thiện, -
Semiflange
bích nửa, -
Semiflexible
nửa mềm, Tính từ: nửa mềm, -
Semiflexible building
nhà nửa linh hoạt, -
Semiflexible joint
khe nửa mềm, -
Semiflexion
nửa gấp, nửa gấp, -
Semifloating
Tính từ: nửa nổi, nửa nổi, -
Semifloating axle
trục nửa thoát tải, trục nửa tự lựa, trục nửa tùy động, -
Semiflooded condition
điều kiện bán ngập, trạng thái (điều kiện) bán ngập, trạng thái bán ngập, trạng thái ngập từng phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.