- Từ điển Anh - Việt
Semipure
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Nửa tinh khiết
Hóa học & vật liệu
nửa tinh khiết
Điện lạnh
bán tinh khiết
Xem thêm các từ khác
-
Semiquantitative
bán định lượng, semiquantitative analysis, phân tích bán định lượng, semiquantitative method, phương pháp bán định lượng -
Semiquantitative analysis
phân tích bán định lượng, -
Semiquantitative method
phương pháp bán định lượng, phương pháp bán định lượng, -
Semiradial drilling machine
máy khoan cần nửa vạn năng, -
Semireclining position
tư thế nửatựa, -
Semirecumbent
nửanằm, -
Semireflecting plate
bản nửa phản xạ, tấm bán phản xạ, -
Semirefrigerated
được làm lạnh một nửa (không hoàn toàn), -
Semiregular
bán đều đặn, -
Semiregular variable star
sao đổi ánh bán đều đặn, -
Semirigid automatic coupling
khớp nối tự động nửa cứng, -
Semirigid deliveri hose
ống cấp nửa cứng (thiết bị chữa cháy), -
Semirigid duct
ống bọc nửa cứng, -
Semirigid insulant (insulating material)
vật liệu cách nhiệt nửa cứng, -
Semirigid insulating material
vật liệu cách nhiệt nửa cứng, -
Semirigid insulation
cách nhiệt nửa cứng, sự cách nhiệt nửa cứng, -
Semirocky soil
đất nửa đá, -
Semirotary motion
chuyển động quay, -
Semirotary pump
máy bơm cánh quạt, máy bơm nửa quay, -
Semisedentary
Tính từ: nửa định cư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.