- Từ điển Anh - Việt
Sen alloy
Xem thêm các từ khác
-
Senarmontite
senacmontit, -
Senary
/ ´si:nəri /, Tính từ: gồm 6 phần, -
Senate
/ ´senit /, Danh từ: ( senate) (viết tắt) sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở pháp,... -
Senate Tourism Caucus
tiểu ban du lịch thượng viện, -
Senator
/ ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa:... -
Senatorial
/ ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị... -
Senatorial district
Danh từ: khu vực bầu một thượng nghị sĩ, -
Senatorship
/ ´senətəʃip /, danh từ, cương vị thượng nghị sĩ, -
Senatus
/ se´neitəs /, danh từ, viện nguyên lão (cổ la mã), -
Senatus consultum
Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão, -
Send
/ send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời,... -
Send-off
/ ´send¸ɔf /, danh từ, cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt... -
Send-up
/ ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính... -
Send Data (SD)
gửi dữ liệu, -
Send Loudness Rating (SLR)
định mức âm lượng phát, -
Send Only Terminal (SOT)
đầu cuối chỉ gửi, -
Send Special -Information Tone Signal (SST)
gửi âm báo thông tin đặc biệt, -
Send To Back
gởi ra sau, gửi ra sau, -
Send a parcel by post
gửi một gói hàng qua bưu điện, -
Send a parcel by post (to ...)
gởi một gói hàng qua bưu điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.