- Từ điển Anh - Việt
Sending side
Xem thêm các từ khác
-
Sending station
trạm phát, đài phát, -
Sending terminated-ST
hết đánh số phát đi, -
Sending transport entity
thực thể gửi, -
Sendust
hợp kim sendust, -
Sendzimir process
qui trình mạ điện sendzimir, -
Seneca
Danh từ: người xeneca (da đỏ ở tây nữu ước), tiếng xeneca, -
Senecanian stage
bậc senecani, -
Senecio
cây cúc bạc senecio, -
Senecio corymbosus
cây cúc bạc ngù, -
Senecio jacobaea
cây cúc bạc lưỡi chó, -
Senecio lacobaea
cây cúc bạc lưỡi chó, -
Senecio scanders
dây cúc hạc, -
Senectitude
Tính từ: (đùa cợt) tuổi già, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , elderliness... -
Senega
/ ´senigə /, danh từ, (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí), -
Senesce
Ngoại động từ: trở nên già, -
Senescence
/ si´nesəns /, Danh từ: (y học) sự già yếu; quá trình trở nên già, Kỹ... -
Senescent
/ si´nesənt /, tính từ, (y học) già yếu; lão hoá; trở nên già, -
Seneschal
/ ´seneʃəl /, Danh từ: (sử học) người quản gia (trong các nhà quý tộc thời trung cổ), -
Sengreen
Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường, -
Senhor
Danh từ, số nhiều senhors, senhores: người nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) ông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.