- Từ điển Anh - Việt
Senior citizen
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Người già, người đã về hưu
Nguồn khác
- senior citizen : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
công dân cao niên
người cao tuổi
người già
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancient , elder , golden ager
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Senior citizens housing
nhà cho người nhiều tuổi, lão dưỡng đường, -
Senior clerk
chủ sự, tham sự chính, trưởng phòng, -
Senior counselor category
cấp tư vấn cao cấp, -
Senior engineer
kỹ sư lâu năm (có kinh nghiệm), -
Senior executive
cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh), -
Senior financing
sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu ưu tiên, -
Senior foreman
đội trưởng lành nghề, -
Senior high school
phòng nghỉ cho học sinh, -
Senior in rank
cấp cao, -
Senior issue
sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên, -
Senior lien
quyền lưu giữ ưu tiên, -
Senior management
ban quản trị, ban điều hành cấp cao, -
Senior manager
cán bộ quản lý cấp (=trưởng ngành, trưởng ban...), trưởng ngành -
Senior mortgage
thế chấp ưu tiên, -
Senior officer
công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp, -
Senior partner
đại cổ đông, hội viên cao cấp, hội viên chính, hội viên nắm đa số cổ phần, -
Senior refunding
đảo nợ dài hạn, -
Senior securities
chứng khoán ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.