- Từ điển Anh - Việt
Septate
Nghe phát âmMục lục |
/´septeit/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Septate coaxial cavity
hốc đồng trục có vách, -
Septate hymen
màng trinh có vách, -
Septate waveguide
ống dẫn sóng có vách, -
Septation
Danh từ: sự chia thành ngăn, -
Septavalent
hoá trị bảy, -
Septectomy
thủ thuật cắt vách mũi, -
September
/ sep´tembə /, Danh từ, viết tắt là .Sept: tháng chín, Kinh tế: tháng... -
Septembrist
Danh từ: người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri), -
Septempartite
/ ¸septem´pa:tait /, tính từ, chia bảy, -
Septenary
/ sep´ti:nəri /, Tính từ: gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy, Danh... -
Septenate
Tính từ: (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một, -
Septennate
Danh từ: chế độ bảy năm, -
Septennial
/ sep´teniəl /, Tính từ: bảy năm một lần, -
Septet
/ sep´tet /, Danh từ: (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn), tốp ca bảy người,... -
Septette
/ sep´tet /, -
Septic
/ ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ:... -
Septic System
hệ thống tự hoại, hệ thống tại chỗ được thiết kế để xử lý và loại bỏ nước thải sinh hoạt. một hệ thống... -
Septic abortion
sảy thainhiễm khuẩn, -
Septic diphtheria
bạch hầu nhiễm khuẩn, -
Septic fever
sốtnhiễm khuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.