- Từ điển Anh - Việt
Sequela
Nghe phát âmMục lục |
/si´kwelə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .sequalae
- si'kwi:li:
- (y học) di chứng, di tật
Chuyên ngành
Y học
di chứng
Giải thích VN: Rối loạn hay tình trạng bệnh lý do một bệnh hay tai nạn trước đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sequence
/ 'si:kwəns /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, tuần tự, trình tự, cảnh... -
Sequence-number
chuỗi số, -
Sequence-of-event recorder
máy ghi chuỗi biến cố, -
Sequence Estimation (SE)
đánh giá tuần tự, -
Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS) (SN)
số chuỗi (atm , dqdb , smds), -
Sequence Number (SEQ
số dãy, -
Sequence Number Packet (SNP)
gói số chuỗi, -
Sequence Number Protection (SNP)
bảo vệ số chuỗi, -
Sequence Number Response Field (SNR)
trường hồi đáp số chuỗi, -
Sequence Number Rotation (SNR)
quay vòng số chuỗi, -
Sequence access
sự tiếp cận (theo) trình tự, -
Sequence array
mảng thứ tự, mảng xếp tuần tự, -
Sequence calling
sự gọi thứ tự, sự gọi tuần tự, -
Sequence check
kiểm thứ tự, kiểm tra chuỗi, kiểm tra dãy, sự kiểm tra thứ tự, sự kiểm tra tuần tự, -
Sequence checking routine
thủ tục kiểm tra tuần tự, -
Sequence code
mã thứ tự, -
Sequence computer
máy tính tuần tự, -
Sequence control
điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register,... -
Sequence control counter
bộ đếm điều khiển tuần tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.