- Từ điển Anh - Việt
Sequent depths
Xem thêm các từ khác
-
Sequential
Toán & tin: (thuộc) dãy; (thống kê ) liên tiếp, dãy, liên tiếp, nối tiếp, theo sau, Nguồn... -
Sequential, sequence
theo dãy, duy trì, liên tiếp, liên tục, -
Sequential (linear) array
Nghĩa chuyên nghành: mảng tuyến tính, -
Sequential Access Memory/Sequential Access Method (SAM)
bộ nhớ/phương pháp truy nhập tuần tự, -
Sequential Colour With Memory (SECWM)
màu tuần tự có nhớ, hệ màu secwm, -
Sequential Multiport fuel injection system
hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín, -
Sequential Probability Ratio Test (Spread Spectrum) (SPRT)
đo thử xác suất liên tiếp (kỹ thuật trải phổ), -
Sequential access
sự truy nhập tuần tự, truy cập tuần tự, basic sequential access method (bsam), phương cách truy cập tuần tự cơ bản, basic sequential... -
Sequential access device
thiết bị truy cập tuần tự, -
Sequential access method (SAM)
phương pháp truy cập tuần tự, -
Sequential access storage
bộ nhớ truy cập tuần tự, -
Sequential algorithm
thuật toán tuần tự, -
Sequential analysis
phân tích chuỗi, phân tích liên tiếp, phân tích trình tự, -
Sequential analyzer
bộ phân tích tuần tự, -
Sequential batch operating system
bộ điều hành lô tuần tự, hệ điều hành bó tuần tự, -
Sequential batch processing
sự xử lý bó tuần tự, sự xử lý lô tuần tự, -
Sequential by key
tuần tự theo khóa, -
Sequential carry
sự mang sang tuần tự, nối tiếp, -
Sequential circuit
mạch nối tiếp, mạch tuần tự, -
Sequential color television
truyền hình màu tuần tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.