- Từ điển Anh - Việt
Serial adapter
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Serial adder
bộ cộng lần lượt, bộ cộng nối tiếp, -
Serial addition
cộng nối tiếp, phép cộng nối tiếp, -
Serial advertisement
quảng cáo nguyên loạt, -
Serial advertisements
quảng cáo nguyên loạt, -
Serial bay
đơn nguyên dãy, đơn nguyên tiêu chuẩn, -
Serial behavior
động thái liên tiếp, hành vi nối tiếp, -
Serial behaviour
hành vi nối tiếp, -
Serial bit
bit nối tiếp, -
Serial bond
trái phiếu theo xê ri, -
Serial building
nhà điển hình, -
Serial by bit
tuần tự từng bit, -
Serial by character
tuần tự từng ký tự, -
Serial by word
tuần tự từng từ, -
Serial cable
cáp nối tiếp, serial cable connector, đầu nối cáp nối tiếp -
Serial cable connector
đầu nối cáp nối tiếp, -
Serial card reader
bộ đọc bìa nối tiếp, bộ đọc phiếu tuần tự, -
Serial carry
nhớ liên tiếp, -
Serial column
cột dãy, -
Serial communications
truyền thông nối tiếp, sci ( serialcommunications interface ), giao diện truyền thông nối tiếp, serial communications interface (sci),... -
Serial communications interface (SCI)
giao diện truyền thông nối tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.