- Từ điển Anh - Việt
Serial input / output (SIO)
Xem thêm các từ khác
-
Serial interface
giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface,... -
Serial interface Processor (SIP)
bộ xử lý giao diện nối tiếp, -
Serial interface adaptor (SIA)
bộ điều hợp giao diện nối tiếp, bộ thích ứng giao diện nối tiếp, -
Serial key
phím nối tiếp, -
Serial line
đường dây nối tiếp, thao tác nối tiếp, tuyến nối tiếp, serial line internet protocol (slip), giao thức internet đường dây nối... -
Serial link
mạch luân chuyển, -
Serial machine
máy tác động nối tiếp, -
Serial manipulator
tay máy chuỗi hở, robot chuỗi hở, -
Serial memory
bộ nhớ nối tiếp, -
Serial mode
chế độ nối tiếp, kiểu nối tiếp, -
Serial mouse
chuột nối tiếp, -
Serial networks
các mạng nối tiếp, -
Serial number
số nối tiếp, số sản xuất, số chế tạo, dãy số, số seri, số theo thứ tự, số thứ tự, số liên tục (số loạt hàng,... -
Serial number activation key (SNAK)
khóa kích hoạt số thứ tự, -
Serial number of radio telegram
số chuỗi của bức điện báo vô tuyến, -
Serial numbering of document
đánh số thứ tự các chứng từ, -
Serial operation
hoạt động nối tiếp, hoạt động tuần tự, sự hoạt động tuần tự, sự thao tác tuần tự, thao tác liên tục, thao tác... -
Serial panel
panen (xếp) theo từng dãy, tấm cơ bản, tấm đơn vị, -
Serial picture
ảnh chụp máy bay, -
Serial pointing device
thiết bị trỏ nối tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.