- Từ điển Anh - Việt
Series cell
Xem thêm các từ khác
-
Series circuit
Danh từ: (điện học) mạch nối tiếp, mạch nối tiếp, mạch điện nối tiếp, -
Series collector resistance
điện trở colectơ nối tiếp, -
Series compensation
bù nối tiếp, sự bù dọc, sự bù nối tiếp, -
Series compounds
dãy hợp chất, -
Series connected
mạch đấu nối tiếp, -
Series connection
lắp ráp hàng loạt, ghép hàng loạt, sự kết nối tiếp, sự mắc nối tiếp (mạch), cách mắc nối tiếp (điện), loạt nối... -
Series converter
bộ biến đổi nối tiếp, -
Series discount
sự giảm giá đăng nguyên loạt, đăng nhiều (quảng cáo), -
Series dynamo
đynamô kích từ nối tiếp, đynamô quấn dây nối tiếp, -
Series excitability
sự kích thích nối tiếp, -
Series excitation
kích thích nối tiếp, sự kích thích nối tiếp, sự kích từ nối tiếp, -
Series feed
sự cấp điện nối tiếp, sự cung cấp nối tiếp, -
Series feedback
sự hồi tiếp (âm) nối tiếp, -
Series firing
loạt bắn, -
Series formula
loạt công chức, -
Series generator
máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp, máy phát điện nối tiếp, -
Series in
loạt trong, -
Series loading
sự tải nối tiếp, -
Series manufacturing
sự sản xuất (hàng) loạt, -
Series misconduct
lỗi lầm trầm trọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.