- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Series of increasing powers
chuỗi lũy thừa tăng, -
Series of modular dimensions
dãy kích thước môdun, kích thước, -
Series of natural numbers
dãy số tự nhiên, -
Series of option
sê ri quyền chọn, -
Series of payments
sự liên tục trả tiền, -
Series of prices
dãy giá, -
Series of products
nhóm sản phẩm, trọn bộ sản phẩm, -
Series of reactions
sự phản ứng liên tiếp nhau, -
Series of resale
sự liên tục bán lại, -
Series of stability
chuỗi tính ổn định, -
Series of standard design
bộ thiết kế điển hình, tập thiết kế điển hình, -
Series of strata
loạt đại tầng, -
Series of terms
dãy số hạng, -
Series of variable terms
chuỗi các số hạng biến thiên, chuỗi các từ biến thiên, -
Series parallel
nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel... -
Series parallel firing
bắn từng loạt ngắn, -
Series pass power transistor
tranzito công xuất chuyển nối tiếp, -
Series pass transistor
tranzito mắc nối tiếp, -
Series pipe still
nồi cất ống nối tiếp, -
Series production
sự sản xuất từng mẻ, sản xuất hàng loạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.