- Từ điển Anh - Việt
Series system
Xem thêm các từ khác
-
Series t
ống chữ t nối tiếp, -
Series transformer
biến cường độ, biến dòng, máy biến áp nối tiếp, máy biến dòng, -
Series trip
bộ cắt mạch nối tiếp, thiết bị nhả nối tiếp, -
Series welding
sự hàn nối tiếp, -
Series winding
cách quấn dợn sóng, cuộn dây nối tiếp, cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu), sự quấn dây nối tiếp, cách quấn gợn... -
Series winding (wave)
cách quấn dợn sóng, -
Serif
/ ´serif /, Danh từ: nét nhô ra ở góc các chữ in, Kỹ thuật chung:... -
Serific
Tính từ: nhả tơ; sinh tơ, -
Seriflux
thanh dịch, -
Serigraph
Danh từ: bức in bằng lụa, -
Serigraphy
Danh từ: thuật in bằng lụa, -
Serin
Danh từ: (động vật học) chim bạch yến, -
Seringa
/ sə´riηgə /, Danh từ: (thực vật học) cây cao su, (thực vật học) cây hoa đinh (hoa ngâu) (như)... -
Serio-comic
/ ¸siəriou´kɔmik /, Tính từ: nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa... -
Serioscopy
phương pháp chụp rơngen nhiều diện, -
Serioso
Phó từ: (âm nhạc) nghiêm chỉnh, -
Serious
/ 'siәriәs /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể... -
Serious-minded
Tính từ: nghiêm túc; nghiêm chỉnh, -
Serious Complaint
thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu) -
Serious Hindrances
những trở ngại nghiêm trọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.