- Từ điển Anh - Việt
Service-pipe
Nghe phát âmMục lục |
/´sə:vis¸paip/
Thông dụng
Danh từ
Ống dẫn nước; ống dẫn hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Service-road
đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương, Danh từ: Đường chạy song... -
Service-station
trạm sửa chữa (cung cấp) xăng dầu cho ô tô, trạm rửa xe, -
Service-tree
Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service, -
Service-water storage
bể nước tiêu thụ, -
Service (able) life
thời hạn phục vụ, tuổi thọ, -
Service (hay servicing) industry
ngành chế biến, ngành sản xuất cấp hai, -
Service (work) shop
phân xưởng sửa chữa, -
Service 800
dịch vụ gọi tự do, dịch vụ 800, -
Service Access Multiplexer (SAM)
bộ ghép kênh truy nhập dịch vụ, -
Service Access Point Identifier (SAPI)
phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ, -
Service Acknowledgement Signal (IACK)
tín hiệu báo nhận dịch vụ, -
Service Advertising Protocol (SAP)
giao thức thông báo dịch vụ, giao thức quảng cáo dịch vụ, -
Service Alarm (SA)
cảnh báo dịch vụ, -
Service Aspects and Applications - Audio/Visual Multimedia Services (SAA-AMS)
các khía cạnh và các ứng dụng của dịch vụ - các dịch vụ nghe nhìn đa phương tiện, -
Service Availability (SA)
tính sẵn sàng của dịch vụ, -
Service Channel (SC)
kênh dịch vụ, -
Service Connector
Ống nối dịch vụ, Ống dẫn nước máy từ nguồn nước công cộng chính đến một tòa nhà. -
Service Control Function (TMN) (SCF)
chức năng điều khiển dịch vụ (tmn), -
Service Control Point (SCP)
điểm điều khiển dịch vụ, -
Service Creation Environment (SCE)
môi trường tạo dịch vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.