- Từ điển Anh - Việt
Sesame
Nghe phát âmMục lục |
/´sesəmi/
Thông dụng
Danh từ
Cây vừng, hạt vừng
- open sesame
- chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc (thường) được coi (như) là không thể đạt được)
Chuyên ngành
Y học
cây vừng, vừng sesamun indicum
Kinh tế
cây vừng
hạt vừng
vừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sesame oil
dầu vừng, dầu vừng, -
Sesamoid
Tính từ: hình hạt vừng, Danh từ: (giải phẫu) xương vừng, -
Sesamoid bone
xương vừng., -
Sesamoid cartilage
sụn thóc, -
Sesamoidal
Tính từ: thuộc xương vừng, -
Sesanemone ulcer
loét hình huệ biển, -
Sesensitive
nhạy cảm, nhạy cảm, -
Sesidual set
tập dư, -
Sesqui-
hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm -
Sesquialteral
/ ¸seskwi´æltərəl /, tính từ, (thuộc) tỷ số 32; gấp rưỡi, -
Sesquiater door
cửa cánh rưỡi, -
Sesquicarbonate
sesquicacbonat, -
Sesquicentennial
/ ¸seskwisen´teniəl /, Tính từ: (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm, Danh... -
Sesquichloride
sesquiclorua, -
Sesquilinear form
dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính, -
Sesquioxide
/ ¸seskwi´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) setquioxyt, Toán & tin: tam nhị... -
Sesquipedalian
/ ¸seskwipi´deiliən /, tính từ, dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng, Từ đồng nghĩa:... -
Sesquiplane
máy bay cánh không đều (loại máy bay hai tầng cánh trong đó có một tầng cánh ngắn), -
Sesquisulfate
sesquisunfat, -
Sesquitertial
Tính từ: (thuộc) tỷ số 43,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.