- Từ điển Anh - Việt
Set-off
Nghe phát âmMục lục |
/'set'ɔ:f/
Thông dụng
Danh từ
Cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
Cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
di chuyển (một thiết bị đường khỏi đường sắt)
Kỹ thuật chung
sự in, thấm qua
Kinh tế
bù trừ
sự bù trừ (nợ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Set-off bend
đầu nối hình chữ u, -
Set-off departure sidings
nhóm các đường tiễn, -
Set-off formation sidings
nhóm các đường lập tàu, -
Set-off reception sidings
nhóm các đường đón tàu, -
Set-off splitting up sidings
nhóm các đường bậc thang, -
Set-out
/ ´set¸aut /, Danh từ: lúc bắt đầu, sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...), Đồ trưng... -
Set-over
sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),... -
Set-piece
Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một... -
Set-point
Danh từ: Điểm thắng (quần vợt), -
Set-point temperature
nhiệt độ xác định trước, -
Set-screw
Danh từ: vít cấy/ không mũ/ định vị, ốc hãm, -
Set-screw spanner
chìa vặn mặt đầu, -
Set-screw wrench
cây vặn ốc lục giác, -
Set-square
Danh từ: cái ê ke, thước đo góc (vẽ kỹ thuật), cái êke, ê ke, -
Set-theoretic
tập (hợp) lý thuyết, tập hợp lý thuyết, -
Set-to
/ ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa:... -
Set-top (box, device)
hộp đổi tín hiệu cáp tv, -
Set-transitive
bắc cầu hệ, -
Set-up
/ ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của... -
Set-up-scale instrument
dụng cụ đo định cữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.