- Từ điển Anh - Việt
Settleable Solid
Môi trường
Chất rắn lắng được
- Các vật liệu đủ nặng để có thể lắng xuống đáy bể xử lý nước thải.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Settleable solids test
phép kiểm tra chắt rắn lắng, -
Settled
/ ´setld /, Tính từ: không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định, chín... -
Settled account
tài khoản đã kết toán, -
Settled estate
Danh từ: tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định), -
Settled land
ruộng đất đã xác định, ruộng đất được ký thác, -
Settled production
sự sản xuất ổn định, -
Settled sewage
nước thải được lắng trong, nước thải đã lắng, -
Settled volume
thể tích sa lắng (nước thải), -
Settled weather
thời tiết đã ổn định, -
Settlement
/ 'setlmənt /, Danh từ: sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải... -
Settlement-like residential building
khối nhà ở, -
Settlement account
sự thanh toán, tài khoản thanh toán, -
Settlement analysis
sự phân tích độ lún, -
Settlement area
khu vực định cư, -
Settlement as function of time
độ lún theo thời gian, -
Settlement bargain
giao dịch kỳ hạn, hoãn kỳ, sự mua bán giao sau (chứng khoán), -
Settlement by amicable arrangement
sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương pháp hữu hảo, sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức hữu hảo, -
Settlement by arbitration
sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức trọng tài, -
Settlement cone
nón lắng đọng, -
Settlement contour
đường đồng mức lún,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.