- Từ điển Anh - Việt
Settling time
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
thời gian lắng
Kỹ thuật chung
thời gian định vị
thời gian thiết lập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Settling tub
chậu lắng, thùng lắng, -
Settling vat
chậu lắng, bể lắng, bể kết tủa, thùng lắng, -
Settling velocity
tốc độ trầm tích, tốc độ lắng, tốc độ kết tủa, -
Settling vessel
bể lắng, -
Settling well
giếng làm trong, giếng lắng (làm nước trong), giếng lắng trong, -
Settlings
Danh từ: chất lắng, chất lắng, kết tủa, -
Settlor
Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài, người tặng, ủy thác, người cho, người chuyển... -
Setuid
setuid, -
Setula
Danh từ, số nhiều setulae, setule: lông tơ; lông mềm; lông mịn, -
Setuliform
Tính từ: dạng lông tơ, dạng lông mềm, -
Setup
thiết lập, cài đặt, sự cài đặt, sự chu tất, sự cung liệu đầy đủ, -
Setup.exe
setup.exe, -
Setup (vs)
cài đặt, thiết lập, -
Setup Disk
đĩa cài đặt, -
Setup file
tệp cài đặt, -
Setup man
người điều chỉnh, -
Setup procedure
thủ tục cài đặt, -
Setup program
chương trình thiết lập, -
Setup string
chuỗi thiết lập, -
Setup tests
các kiểm tra thiết lập, các phép thử thiết lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.