Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sforzando

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(âm nhạc) mạnh dần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sfumato

    / sfu´ma:tou /, Danh từ: cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau,
  • Sgd

    viết tắt, Đã ký tên (trên mẫu đơn..) ( signed),
  • Sgot

    chữ viết tắt củaserum glutamic oxaloacetic transaminase sgot,
  • Sgpt

    chữ viẽt tắt củaserum glutamic pyruvic transaminase sgpt,
  • Sgraffito

    sự làm xước mặt (trang trí),
  • Sh

    Thán từ: sụyt!; im lặng!, sh ! you'll wake the baby !, sụyt! anh sẽ làm thằng bé thức giấc đấy!
  • Shabbily

    / '∫æbili /, Phó từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabbiness

    / ´ʃæbinis /, danh từ, sự mòn, sự sờn, sự hư hỏng, sự xấu, sự tồi tàn, sự tiều tuỵ, sự ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabby

    / ´ʃæbi /, Tính từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người),...
  • Shabby-genteel

    Tính từ: cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề,
  • Shabby gentility

    Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • Shabbyish

    Tính từ: tồi tồi, hơi tiều tuỵ, khá bủn xỉn, hơi đê tiện, khá đê tiện,
  • Shabrack

    / ´ʃæbræk /, Danh từ: vải phủ lưng (ngựa),
  • Shack

    / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi...
  • Shack up

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với...
  • Shacked rubble walling

    công trình bằng đá hộc,
  • Shackle

    / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc,...
  • Shackle-bolt

    Danh từ: cái khoá cùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top