- Từ điển Anh - Việt
Shallow spline
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Shallow step
bậc thấp, -
Shallow tank
tấm chắn (xỉ), -
Shallow water
con nước kiệt, nước sông, -
Shallow water deposit
trầm tích nước nông, trầm tích nước nóng, -
Shallow water tide
triều nước nông, -
Shallow water wave
sóng vùng nước nông, -
Shallow weld
hàn không thấu, mối hàn không thấu, -
Shallow well
giếng khoan nông, giếng nông, -
Shallowly
Phó từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, -
Shallowness
/ ´ʃælounis /, danh từ, tính chất nông, tính chất cạn, tính chất không sâu (nước..), tính nông cạn, tính hời hợt (người),... -
Shallows
chỗ nông, bãi nông, -
Shalom
Danh từ: câu chào tiếng do thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt, -
Shalt
/ ʃælt /, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall:, -
Shaly
/ ´ʃeili /, tính từ, (thuộc) đá phiến; như đá phiến, có mùi dầu đá phiến, -
Shaly formation
thành hệ sét, -
Shaly lamination
thớ phiến, -
Shaly parting
sự phân phiến, -
Shaly sand
cát chứa sét, cát pha sét, -
Sham
/ ʃæm /, Tính từ: giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật, Danh... -
Sham beam
rầm giả (ở sàn ketxon), dầm giả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.