- Từ điển Anh - Việt
Shape of ground
Xem thêm các từ khác
-
Shape rolling
sự cán biến dạng, sự cán tạo hình, -
Shape stability analysis
sự tính (toán) ổn định về hình dạng, -
Shape steel
thép định hình, thép hình, -
Shape welding
hàn đắp chi tiết định hình, -
Shaped
/ ʃeipt /, Danh từ: (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ, định hình, được định hình,... -
Shaped-beam antenna
ăng ten chùm được tạo dạng, -
Shaped-chamber manometer
áp kế có định dạng, -
Shaped bars
thép định hình, -
Shaped beam
chùm được tạo dạng, shaped beam tube, đèn chùm được tạo dạng, shaped-beam antenna, ăng ten chùm được tạo dạng -
Shaped beam antenna
giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, -
Shaped beam tube
đèn chùm được tạo dạng, -
Shaped bevel
mặt vát được tạo dạng, -
Shaped brick
gạch định hình, -
Shaped brick for condensate discharge
đá giọt chảy tạo hình, -
Shaped casting
vật đúc định hình, -
Shaped charge
mìn lõm, sự nạp mìn tạo biên, sự nạp mìn theo hình, -
Shaped cover plate
thanh nẹp định hình, tấm lót định hình, -
Shaped die
khuôn kéo dây định hình, -
Shaped glazed tile
gạch men định hình, -
Shaped iron
thép định hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.