- Từ điển Anh - Việt
Shared (communication) medium
Xem thêm các từ khác
-
Shared Control Array (SCA)
mảng điều khiển dùng chung, -
Shared File System (SFS)
hệ thống tệp dùng chung, -
Shared Management Knowledge (SMK)
kiến thức quản lý dùng chung, -
Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
máy tính song song có bộ nhớ dùng chung, -
Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [ibm], -
Shared Secret Data (SSD)
dữ liệu bí mật dùng chung, -
Shared access
truy nhập phân chia, -
Shared access path
đường truy nhập chia sẻ, đường truy nhập dùng chung, -
Shared control
điều khiển chia sẻ, điều khiển dùng chung, shared control mode, chế độ điều khiển chia sẻ, shared control unit, bộ điều khiển... -
Shared control gateway
cổng nối chia sẻ, cổng nối dùng chung, -
Shared control mode
chế độ điều khiển chia sẻ, -
Shared control unit
bộ điều khiển chia sẻ, bộ diều khiển dùng chung, thiết bị điều khiển dùng chung, -
Shared data base
cơ sở dữ liệu chia sẻ, cơ sở dữ liệu dùng chung, -
Shared device
thiết bị chia sẻ, thiết bị dùng chung, -
Shared directory
thư mục chia sẻ, -
Shared environment
môi trường chia sẻ, môi trường dùng chung, -
Shared file
tệp chia sẻ, tệp chung, tệp dùng chung, tệp phân chia, tập tin chia sẻ, -
Shared folder
danh mục dùng chung, thư mục chia sẻ, -
Shared folders
danh mục dùng chung, -
Shared frequency band
dải tần số phân chia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.