- Từ điển Anh - Việt
Shear (head) bolt
Xem thêm các từ khác
-
Shear (ing)
sự phá lở, sự cắt, sự đập vỡ, sự trượt, -
Shear (ing) plane
mặt cắt, -
Shear (ing) strain
biến dạng cắt, biến dạng trượt, -
Shear (ing) strength
độ bền cắt, độ bền trượt, -
Shear (ing) stress
ứng suất cắt, ứng suất trượt, -
Shear (s)
cái kéo, máy cắt đứt, -
Shear (shear force)
lực cắt, -
Shear alignment
sự định hướng cắt, sự vạch tuyến cắt, -
Shear angle
góc trượt, -
Shear apparatus
thiết bị xén, -
Shear area
diện tích miền bị cắt, miền bị cắt, miền bị cắt, -
Shear blade
lưỡi cắt, lưỡi kéo, rotary shear blade, lưỡi cắt quay, shear blade stroke, hành trình của lưỡi kéo, stroke of shear blade, độ... -
Shear blade stroke
hành trình của lưỡi kéo, hành trình của lưỡi kéo, -
Shear butter
dầu cắt, -
Shear capacity of the section
khả năng chịu cắt của mặt cắt, -
Shear carried by concrete
lực cắt do phần bêtông chịu, -
Shear center
tâm trượt, tâm trượt, tâm cắt, -
Shear connector
neo của dầm liên hợp, -
Shear connectors
các bộ phận trượt, -
Shear crack
vết nứt do cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.